Thứ Năm, ngày 28 tháng 3 năm 2024

Phụ lục 1: Biểu tổng hợp huyện Cần Giờ năm 1996 - 2000

Chỉ tiêu

ĐV Tính

T.Hiện năm 1995

T.Hiện năm 1996

T.Hiện năm 1997

T.Hiện năm 1998

T.Hiện năm 1999

Ước T.H năm 2000

% B.Quân 5 năm

A

B

1

2

3

4

5

6

7

1- Dân số lao động

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Dân số trung bình

Người

54,904

56,403

57,649

58,320

58,819

59,914

101,76

+ Tỷ lệ tăng tự nhiên

%

1,93

1,76

1,42

1,24

1,23

1,14

90,01

+ Nguồn lao động

Người

29,931

29,682

30,227

21,40

31,363

35,500

101,03

Trong đó: LĐ đang LV

-nt-

28,644

28,406

28,927

23,700

24,500

26,400

98,38

2- Giá trị TSL (giá CĐ 94)

Triệu

216,128

253,552

254,620

292,056

319,501

376,225

111,72

+ Thủy sản

-nt-

87,810

125,497

112,646

100,746

112,162

130,192

108,20

+ Công nghiệp

-nt-

23,589

27,466

27,452

55,860

27,737

27,418

103,05

+ Nông, lâm

-nt-

27,162

22,017

30,019

18,058

28,081

32,526

103,67

+ Giao thông, bưu điện

-nt-

4,973

5,921

7,230

10,024

10,015

7,968

109,89

+ Xây dựng

-nt-

25,330

28,000

32,304

59,267

97,983

132,566

139,24

+ Thương nghiệp, dịch vụ

-nt-

47,265

44,651

44,968

48,101

43,524

45,555

99,27

3- Tổng GTSP XH (giá HH)

Triệu

269,308

318,384

317,634

340,835

407,627

489,203

112,68

+ Thủy sản

-nt-

113,510

165,951

150,982

137,382

162,802

194,140

111,33

+ Công nghiệp

-nt-

21,005

22,240

17,117

28,545

16,253

19,171

97,14

+ Nông, lâm

-nt-

33,903

27,308

38,134

22,998

39,835

44,923

105,79

+ Giao thông, bưu điện

-nt-

10,147

12,071

14,811

17,700

11,854

9,317

98,31

+ Xây dựng

-nt-

31,662

35,000

40,380

74,084

122,479

165,707

139,24

+ Thương nghiệp, dịch vụ

-nt-

59,081

55,814

56,210

60,126

54,404

56,944

99,27

4- Tổng giá trị mới tạo ra

Triệu

149,073

181,117

176,956

184,658

207,631

240,752

110,06

+ Thủy sản

-nt-

73,782

107,868

98,138

89,298

105,821

126,191

111,33

+ Công nghiệp

-nt-

8,511

9,293

8,085

15,917

8,299

8,023

98,83

+ Nông, lâm

-nt-

11,866

9,558

13,347

8,049

13,942

15,723

105,79

+ Giao thông, bưu điện

-nt-

4,059

4,828

5,924

7,080

4,742

3,727

98,31

+ Xây dựng

-nt-

9,499

10,500

12,114

22,225

36,744

47,226

137,82

+ Thương nghiệp, dịch vụ

-nt-

41,357

39,070

39,347

42,089

38,083

39,861

99,27

5- Các chỉ tiêu chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Hải sản khai thác

Tấn

27,450

39,503

36,737

32,047

33,518

35,500

105,28

+ Lúa

 

8,760

4,753

9,313

1,474

6,502

9,855

102,38

+ Luân chuyển

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Hành khách

Nghkkm

17,000

18,833

8,500

26,214

32,810

16,269

99,12

+ Hàng hoá

NgT.km

12,590

18,813

22,662

22,662

19,640

16,367

105,39

+ Tổng kim ngạch XNK

1000USD

10,185

3,150

 

 

 

 

0,00

* Ngân sách

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Tổng thu NS Huyện

Triệu

21,209

22,456

24,828

38,126

44,790

52,270

119,77

Trong đó: Thu trợ cấp TP

-nt-

17,506

19,114

22,835

33,446

34,099

45,381

120,99

+ Tổng chi NS Huyện

-nt-

20,394

22,456

21,738

32,771

39,722

52,270

120,71

Trong đó chi HCSN

-nt-

5,627

7,735

7,450

9,658

7,569

0

0,00

6- Sự nghiệp văn xã

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Tỷ lệ phổ cập cấp I

%

85,01

88,40

 

 

 

 

 

+ Tỷ lệ huy động trẻ vào lớp 1

%

94,80

94,64

95,60

98,00

95,40

99,00

100,87

+ Tỷ lệ tiêm chủng trẻ em

%

59,28

60,49

66,50

62,36

69,89

85,00

107,47

+ Y bác sĩ/vạn dân

người

9,56

10,82

10,58

11,15

11,73

11,52

103,79

+ Giường bệnh/vạn dân

Giường

24,36

23,93

23,42

23,15

22,95

30,88

104,86

+ Tỷ lệ giải quyết việc làm

%

43,30

44,68

47,96

49,33

53,95

50,98

103,32

7- Mức sống

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Thu nhập BQ đầu người

đ/ng/thg

226,263

267,594

255,795

263,858

294,167

334,857

108,16

Thông báo