CHỈ TIÊU | Đ.V.T | THỰC HIỆN | TỐC ĐỘ PHÁT TRIỂN BÌNH QUÂN 1995/1991 (%) |
1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
A. UBMTTQ | | | | | | | |
1. Tổ chức cơ sở | Đơn vị | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | |
2. Thành viên UBMTTQ/H | người | | | 25 | 22 | 23 | |
3. Thành viên UBMTTQ xã | người | | | 108 | 87 | 87 | |
4. TT.UBMTTQ Huyện | người | | | 3 | 3 | 3 | |
5. TT.UBMTTQ xã | người | | | 13 | 14 | 14 | |
6. Hội viên Hội phụ lão | người | | | 3450 | 3412 | 3445 | |
B. LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG | | | | | | | |
1. Tổng số đoàn viên | người | 937 | 920 | 850 | 1032 | 1486 | |
2. Tổng số công đoàn cơ sở | Đơn vị | 26 | 18 | 19 | 19 | 28 | |
- Cơ quan HCSN | Đơn vị | 18 | 10 | 1 | 9 | 12 | |
- Đơn vị SX - KD | Đơn vị | 6 | 5 | 5 | 5 | 5 | |
- Xã | Đơn vị | 2 | 2 | 3 | 3 | 7 | |
- Ngoài quốc doanh | Đơn vị | | 1 | 2 | 2 | 4 | |
3. Tổng số UV.BCH Huyện | người | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | |
4. Tổng số UV.BCH cơ sở | người | 84 | 59 | 62 | 62 | 80 | |
C. Đoàn thanh niên | | | | | | | |
1. Tổng số Đoàn viên | người | 953 | 740 | 800 | 808 | 910 | |
2. Tổng số cơ sở Đoàn | Đơn vị | 26 | 23 | 21 | 21 | 20 | |
3. Tổng số chi đoàn | Đơn vị | 59 | 60 | 60 | 56 | 56 | |
4. Tổng số TN phát triển Đoàn | người | 80 | 70 | 187 | 125 | 207 | |
5. Tổng số ĐVTN phát triển Đảng | người | 9 | 4 | 11 | 19 | 26 | |
6. Đội viên TNTP | người | 1030 | 1725 | 1743 | 2513 | 2627 | |
7. Cháu ngoan Bác Hồ | người | 569 | 791 | 886 | 1340 | 1234 | |
D. Hội Nông dân | | | | | | | |
1. Tổng số hội viên | người | 1000 | 1850 | 2850 | 3850 | 4110 | |
2. Tổng số chi hội | Đơn vị | 8 | 17 | 20 | 41 | 68 | |
- Chi hội ngành nghề | Đơn vị | | | 2 | 6 | 11 | |
3. Tổng số tổ hội | Đơn vị | 103 | 97 | 77 | | 24 | |
- Tổ hội ngành nghề | Đơn vị | | | | | | |
4. Tổng số BCH Huyện | người | 13 | 13 | 13 | 13 | 12 | |
5. Tổng số BCH xã | người | 37 | 39 | 39 | 44 | 44 | |
6. Tổng số hội viên kết nạp | người | | 850 | 1000 | 1000 | 760 | |
E. Hội Liên hiệp Phụ nữ | | | | | | | |
1. Tổng số hội viên | người | 1383 | 1463 | 1293 | 1543 | 1500 | |
2. Tổng số tổ hội | Đơn vị | 76 | 84 | 102 | 102 | 135 | |
3. Tổng số UV, BCH Huyện | người | 13 | 15 | 15 | 15 | 15 | |
4. Tổng số UV. BCH xã | người | 59 | 59 | 74 | 63 | 63 | |
5. Tổng số hội mẹ truyền thống | Đơn vị | | | 42 | 54 | 84 | |
6. Hội viên nòng cốt | người | | 52 | 84 | 420 | 600 | |
F. Hội Chữ thập đỏ | | | | | | | |
1. Tổng số hội viên | người | 1240 | 1534 | 1672 | 1562 | 1620 | |
2. Hội viên tán trợ | người | 32 | 45 | 56 | 56 | 56 | |
3. Tổng số chi hội | Đơn vị | 07 | 08 | 09 | 14 | 14 | |
4. Tổng số tổ hội | Đơn vị | | | 53 | 74 | 90 | |
5. Tổng số UV.BCH Huyện | người | 15 | 13 | 13 | 13 | 13 | |
6. Tổng số UV. BCH xã và cơ sở | người | 49 | 54 | 57 | 57 | 57 | |
7. Tổng số hội viên được kết nạp | người | 131 | 301 | 184 | 50 | 250 | |
G. Hội Cựu chiến binh | | | | | | | |
1. Tổng số hội viên | người | 249 | 107 | 136 | 201 | 246 | |
2. Tổng số chi hội | Đơn vị | 22 | 7 | 7 | 18 | 21 | |
3. Tổng số UV.BCH Huyện | người | 13 | 9 | 9 | 11 | 11 | |
4. Tổng số UV.BCH xã | người | 26 | 7 | 7 | 22 | 24 | |
5. Tổng số hội viên được kết nạp | người | | 20 | 29 | 65 | 28 | |